000 -LEADER |
fixed length control field |
01865nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005069 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222735.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140219s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2013/H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Anh Vũ |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tìm hiểu kinh nghiệm, nhu cầu hỗ trợ và khả năng nhân rộng các mô hình gây trồng cây thuốc nam tại huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Lâm học: 60.62.02.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Hồ Anh Vũ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
[9],128tr,pl |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Trần Minh Đức |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr124-128 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thống kê và phân loại các mô hình trồng cây thuốc nam trên địa bàn nghiên cứu. Tìm hiểu nguồn gốc ý tưởng, động cơ và tiến trình chọ loài cây trồng và tổ chức thiết lập mô hình trồng cây thuốc tại địa phương. Tổng kết được kinh nghiệm chọn loài, kỹ thuật nhân giống, gây trồng thu hái và chế biến các loài cây thuốc chủ yếu trong mô hình. Xác định các điều kiện cần có để thiết lập mô hình. Đề xuất các giải pháp ổn định và từng bước nhân rộng mô hình trên đất lâm nghiệp và rừng tự nhiên giao tại địa bàn nghiên cứu. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây thuốc nam |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Mô hình trồng |
Geographic subdivision |
Huyện Tây Giang (tỉnh Quảng Nam) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Mô hình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây thuốc nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |