000 -LEADER |
fixed length control field |
01570nam a2200361Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000507 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102115.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
28000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.4 |
Item number |
Đ |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đất ngập nước |
Statement of responsibility, etc. |
chủ biên. Lê Văn Khoa...và [những người khác] |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[knxb] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
214tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các khái niệm và định nghĩa về đất ngập nước. Môi trường đất ngập nước. Sinh địa hóa đất ngập nước. Phát triển hệ sinh thái đất ngập nước. Các hệ sinh thái đất ngập nước ven biển. Các hệ sinh thái đất ngập nước nội địa. Phân loại và kiểm kê đất ngập nước. Quản lý và bảo vệ đất ngập nước. Tài nguyên đất ngập nước Việt Nam- phục hồi và sử dụng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất ngập nước |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất ngập nước |
General subdivision |
Quản lý |
-- |
Phân loại |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất ngập nước |
General subdivision |
Sử dụng |
-- |
Hệ sinh thái đất ngập nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất ngập nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ sinh thái đất ngập nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất ngập nước |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Khoa |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Huân |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Cử |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Thiện Cường |
916 ## - |
-- |
2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|