Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu ảnh hưởng của nồng độ sinh trưởng và tỷ lệ sống của cá rô đầu vuông (Anabas testudineus Bloch, 1792) (Biểu ghi số 5072)

000 -LEADER
fixed length control field 01276nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005072
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511222740.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140220s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TS.NTTS
Item number 2013/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Khanh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu ảnh hưởng của nồng độ sinh trưởng và tỷ lệ sống của cá rô đầu vuông (Anabas testudineus Bloch, 1792)
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Nuôi trồng thủy sản: 60.62.03.01.
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Khanh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent vii,102tr.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Ngô Hữu Toàn
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr76-81
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định độ rộng muối, nồng độ muối thích hợp cho tốc độ sinh trưởng và tỷ lệ sống tối ưu của cá rô đầu vuông.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cá Rô đầu vuông
Form subdivision Luận văn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cá rô
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cá rô đầu vuông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Muối
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01127 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha