Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Đánh giá chất lượng nước phục vụ hoạt động nuôi trồng thủy sản ở đầm phá xã Phú Mỹ, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế (Biểu ghi số 5073)

000 -LEADER
fixed length control field 01432nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005073
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511222741.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140220s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TS.NTTS
Item number 2013/V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Thị Phương Anh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Đánh giá chất lượng nước phục vụ hoạt động nuôi trồng thủy sản ở đầm phá xã Phú Mỹ, huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Nuôi trồng thủy sản: 60.62.03.01.
Statement of responsibility, etc. Võ Thị Phương Anh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent xi,131tr,
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Lê Văn Dân
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr76-79
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá chất lượng nước ở đầm Sam Chuồn thuộc xã Phú Mỹ. Ứng dụng công nghệ GIS vào nghiên cứu chất lượng nước.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nuôi trồng thủy sản
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Huyện Phú Vang (tỉnh Thừa Thiên Huế)
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nước
Form subdivision Luận văn
General subdivision Đánh giá
Geographic subdivision Huyện Phú Vang (tỉnh Thừa Thiên Huế)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term GIS
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đầm phá
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nước
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy sản
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Ngô Thị Trưng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01128 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha