Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Điều tra thành phần loài và tình hình khai thác cá loài cá kinh tế ở hệ thống sông Nhật Lệ, tỉnh Quảng Bình (Biểu ghi số 5074)

000 -LEADER
fixed length control field 01485nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005074
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511222741.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140220s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TS.NTTS
Item number 2013/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thị Yên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Điều tra thành phần loài và tình hình khai thác cá loài cá kinh tế ở hệ thống sông Nhật Lệ, tỉnh Quảng Bình
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Nuôi trồng thủy sản: 60.62.03.01.
Statement of responsibility, etc. Trần Thị Yên
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent vii,88tr,
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Phan Đinh Phúc
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr71-73
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu thành phần, xây dựng sơ đồ phân bố các loài cá kinh tế ở hệ thống sông Nhật Lệ. Tìm hiểu tình hình khai thác và đề xuất các giai rphaps bảo vệ, phát triển bền vững nguồn lợi cá ở hệ thống sông Nhật Lệ
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nuôi trồng
Geographic subdivision Tỉnh Quảng Bình
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nuôi trồng thủy sản
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Tỉnh Quảng Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cá nước ngọt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cá kinh tế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy sản
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Ngô Thị Trưng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01129 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha