000 -LEADER |
fixed length control field |
01321nam a2200349Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000508 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104110.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
29000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
526 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Ngọc Hà |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tính toán trắc địa và cơ sở dữ liệu |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Ngọc Hà |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ hai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[knxb] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
220tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về các phương pháp bình sai trắc địa. Bình sai lưới trắc địa tự do. Một số vấn đề xử lý toán học lưới trắc địa mặt đất và GPS với số lượng ẩn số lớn. Một số vấn đề về phương pháp tính và tối ưu hóa tính toán. Khái niệm cơ bản về hệ thống thông tin địa lý(GIS). Ưng dụng các phần mềm GIS. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trắc địa học |
General subdivision |
Bình sai trắc địa |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Trắc địa học |
General subdivision |
lưới trắc địa |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
GPS |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
GIS |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trắc địa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bình sai trắc địa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
GIS |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lưới trắc địa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
GPS |
916 ## - |
-- |
2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|