000 -LEADER |
fixed length control field |
01718nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005082 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222745.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140220s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2013/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Mi Ni |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá việ thực hiện quy hoạch sử dụng đất trên địa bàn huyện Hòa Vang, thành phố Đà Nẵng giai đoạn 2006-2010 và đề xuất hướng sử dụng đất đến năm 2020 |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Quản lý đất đai: 60.85.01.03 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thị Mi Ni |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
vi,87tr,PL |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Lê Thanh Bồn |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: cuối chính luận văn |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá kết quả thực hiện phương án quy hoạch sử dungjddaats giai đoạn 2006 đến 2010 cảu huyện Hà Vang thành phố Đà Nẵng, để thấy được việc quy hoạch sử dụng đất đất được như thế nào, từ đó làm cơ sở cho việc đề xuất hướng quy hoạch cho giai đoạn tiếp theo phù hợp với thực tế hơn |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sử dụng đất |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
huyện Hòa Vang (thành phố Đà Nẵng) |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quy hoạch |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
huyện Hòa Vang (thành phố Đà Nẵng) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy hoạch đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Ngô Thị Trưng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |