000 -LEADER |
fixed length control field |
01534nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005083 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222745.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140220s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2013/H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huỳnh, Phi Long |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực trạng và giải pháp quản lý các thửa đất đã được công nhận quyền sử dụng đất nhưng chưa đưa vào sử dụng đúng mục đích tại quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Quản lý đất đai: 60.85.01.03 |
Statement of responsibility, etc. |
Huỳnh Phi Long |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
viii,91tr, |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS. TS. Huỳnh Văn CHương |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr85-86 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nguyên nhân dẫn đến đất đã được công nhận quyền sử dụng đất nhưng hiện nay chưa đưa vào sử dụng đúng mục đích để đưa ra các giải pháp khả thi cho việc quản lý và nhằm làm tăng hiệu quả sử dụng đất |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quyền sử dụng đất |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Ứng dụng phần mềm |
Geographic subdivision |
thành phố Đà Nẵng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quyền sử dụng đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất nông nghiệp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |