000 -LEADER |
fixed length control field |
01642nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005084 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222746.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140220s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2013/H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Huỳnh, Thị Thanh Thuyên |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiệu quả sử dụng đất của các dự án trên địa bàn khu kinh tế mở Chu Lai, tỉnh Quảng Nam |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Quản lý đất đai: 60.85.01.03 |
Statement of responsibility, etc. |
Huỳnh Thị Thanh Thuyên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
viii,92tr,,pl |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Hồ Kiệt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr90-92 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu thực trạng và phân khu chức năng các dự án trên địa bàn Khu kinh tế mở Chu Lai. Phân tích hiệu quả sử dụng đất các dự án theo 3 nhóm chỉ tiêu: hiệu quả kinh tế, hiệu quả xã hội và hiệu quả môi trường. Đề xuất những giải pháp nhằm làm tăng thêm hiệu quả sử dụng đất của các dự án trên địa bàn Khu kinh tế mở Chu Lai |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khu kinh tế mở Chu Lai |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Quảng Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Hiệu quả sử dụng |
Geographic subdivision |
Tỉnh Quảng Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khu kinh tế mở Chu Lai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |