000 -LEADER |
fixed length control field |
01746nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005087 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222748.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140221s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2013/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Vũ Quốc |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá thực trạng công tác bồi thường, giải phóng mặt bằng, hỗ trợ và bố trí tái định cư của một số dự án ở thành phố Tam Kỳ |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Quản lý đất đai: 60.85.01.03 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Vũ Quốc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
viii,83tr.,pl |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Hà Văn Thành |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr81-83 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hệ thống hóa những vấn đề lý luận và thực tiễn về công tác bồi thường giải phóng mặt bằng, hỗ trợ và tái định cư trên địa bàn thành phố Tam Kỳ. Đánh giá thực trạng và những ảnh hưởng của các chính sách có liên quan đến công tác bồi thường giải phóng mặt bằng, hỗ trợ và tái định cư tại địa bàn nghiên cứu. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giải phóng mặt bằng |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Tác động |
Geographic subdivision |
Thành phố Tam Kỳ (Tỉnh Quảng Nam) |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tái định cư |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Thành phố Tam Kỳ (Tỉnh Quảng Nam) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tái định cư |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dự án |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giải phóng mặt bằng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |