000 -LEADER |
fixed length control field |
01230nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000509 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104110.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2005 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
14.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.2 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phùng, Quốc Quảng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thức ăn và nuôi dưỡng bò sữa |
Statement of responsibility, etc. |
Phùng Quốc Quảng, Nguyễn Xuân Trạch |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2005 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
151tr. |
Dimensions |
21cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr. 150 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách gồm 6 chương: Đặc trưng tiêu hóa thức ăn ở bò sữa. Đánh giá giá trị năng lượng và prôtein của thức ăn cho bò sữa. Đặc điểm của các loại thức ăn nuôi bò sữa và nguyên tác sử dụng. Nhu cầu dinh dưỡng và khẩu phần nuôi bò sữa. Sản xuất, dự trữ và chế biến một số loại thức ăn cho bò sữa. Kỹ thuật chăm sóc và nuôi dưỡng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bò sữa |
General subdivision |
Thức ăn và nuôi dưỡng. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Trạch |
916 ## - |
-- |
2005 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|