Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật giâm hom cây sâm Phú Yên (Abelmoschu sagittifolius Kurz) (Record no. 5093)

000 -LEADER
fixed length control field 01410nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005093
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511222754.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140221s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.KHCT
Item number 2013/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trương, Hùng Mỹ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu một số biện pháp kỹ thuật giâm hom cây sâm Phú Yên (Abelmoschu sagittifolius Kurz)
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Khoa học cây trồng
Statement of responsibility, etc. Trương Hùng Mỹ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent viii,118tr.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Nguyễn Đình Thi
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr75-76
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định giá thể phù hợp để nhân giống, các chất kích thích sinh trưởng và nồng độ phù hợp để nhân giống, đặc điểm hom phù hợp để tiến hành nhân giống và hoàn thiện quy trình nhân giống cây sâm Phú Yên bằng phương pháp giâm hom.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây sâm Phú Yên
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nhân giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây thuốc nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây sâm Phú Yên
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01063 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha