000 -LEADER |
fixed length control field |
01553nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005094 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222755.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140221s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2013/V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ, Xuân Hồng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tuyển chọn giống lúa ngắn ngày tại huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình năm 2012-2013 |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Khoa học cây trồng. Mã ngành: 60.62.01.10 |
Statement of responsibility, etc. |
Võ Xuân Hồng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
viii,133tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Trần Thị Lệ |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr86-89 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu khả năng thích ứng của một số giống lúa mới ngắn ngày, chất lượng tốt, năng suất cao và có khả năng chống chịu sâu bệnh, để chọn được một số giống lúa thích hợp với điều kiện sản xuất nhằm ứng dụng vào sản xuất trên diện rộng tại các huyện của tỉnh Quảng Bình |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giống lúa ngắn ngày |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
giống lúa ngắn ngày |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chọn giống |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học cây trồng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Ngô Thị Trưng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |