Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu tuyển chọn giống lúa ngắn ngày tại huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình năm 2012-2013 (Biểu ghi số 5094)

000 -LEADER
fixed length control field 01553nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005094
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511222755.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140221s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.KHCT
Item number 2013/V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Xuân Hồng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu tuyển chọn giống lúa ngắn ngày tại huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình năm 2012-2013
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Khoa học cây trồng. Mã ngành: 60.62.01.10
Statement of responsibility, etc. Võ Xuân Hồng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent viii,133tr.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Trần Thị Lệ
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr86-89
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu khả năng thích ứng của một số giống lúa mới ngắn ngày, chất lượng tốt, năng suất cao và có khả năng chống chịu sâu bệnh, để chọn được một số giống lúa thích hợp với điều kiện sản xuất nhằm ứng dụng vào sản xuất trên diện rộng tại các huyện của tỉnh Quảng Bình
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giống lúa ngắn ngày
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term giống lúa ngắn ngày
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chọn giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học cây trồng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Ngô Thị Trưng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01086 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha