Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tuyển tập các công trình nghiên cứu khoa học về chăn nuôi. (Biểu ghi số 51)

000 -LEADER
fixed length control field 00931nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000051
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103911.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2005 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.08
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Từ, Quang Hiển
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tuyển tập các công trình nghiên cứu khoa học về chăn nuôi.
Statement of responsibility, etc. Từ Quang Hiển
Number of part/section of a work Tập 1.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 358tr.
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách này gồm 2 phần: Thức ăn và dinh dưỡng vật nuôi. Giống-Di truyền vật nuôi.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
General subdivision Dinh dưỡng
-- Giống
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công trình nghiên cứu
Form subdivision Tuyển tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dinh dưỡng gia súc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghiên cứu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống gia súc
916 ## -
-- 2006
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000800 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000801 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.030581 2020-05-18 2018-03-15 Sách in 3 2020-03-04
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.030582 2018-11-02 2018-03-15 Sách in 1 2018-10-24
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.029039 2020-01-15 2018-03-15 Sách in 1 2020-01-13

Powered by Koha