000 -LEADER |
fixed length control field |
01069nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000510 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104111.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2007 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
25000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
333.91 |
Item number |
Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thanh Sơn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá tài nguyên nước Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thanh Sơn |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[knxb] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
188tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra và tính toán tài nguyên nước. Các phương pháp đánh giá tài nguyên nước lãnh thổ. Đánh giá chất lượng nước. Tài nguyên mặt nước ở Việt Nam. Các hệ thống sông chính ở Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tài nguyên nước |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hệ thống sông |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài nguyên nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ thống sông Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đánh giá tài nguyên nước |
916 ## - |
-- |
2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|