Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ảnh hưởng của liều lượng NPK đến giống sắn mới triển vọng KM và HL2004-28 tại Hương Trà, Thừa Thiên Huế (Biểu ghi số 5102)

000 -LEADER
fixed length control field 01541nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005102
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511222758.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140224s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.KHCT
Item number 2013/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Khắc Khang
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ảnh hưởng của liều lượng NPK đến giống sắn mới triển vọng KM và HL2004-28 tại Hương Trà, Thừa Thiên Huế
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Khoa học cây trồng : 60.62.01.10
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Khắc Khang
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent viii,114tr.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Nguyễn Thị Cách
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr70-75
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá khả năng sinh trưởng, phát triển, năng suất và phẩm chất của hai giống sắn KM419 và HL2004-28 được bón các liều lượng N, P, và K khác nhau tại Viện nghiên cứu phát triển, Hương Trà, Thừa THiên Huế. Tìm được liều lượng NPK cho năng suất cao, phẩm chất tốt phục vụ sản xuất sắn công nghiệp.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây sắn
Form subdivision Luận văn
General subdivision Phân bón
Geographic subdivision Huyện Hương Trà (tỉnh Thừa THiên Huế)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây sắn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân bón
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01067 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha