000 -LEADER |
fixed length control field |
01652nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005103 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222759.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140224s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2013/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trương, Thị Hoàng Hà |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tình hình sinh trưởng, phát triển, năng suất, phẩm chất và khả năng chống chịu của một số giống lúa trên đất nhiễm mặn tại Thừa Thiên Huế năm 2012 - 2013 |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Khoa học cây trồng : 60.62.01.10 |
Statement of responsibility, etc. |
Trương Thị Hoàng Hà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
viii,144tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Phan Thị Phương Nhi |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr77-82 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá khả năng sinh trưởng, phát triển, năng suất, phẩm chất và khả năng chống chịu của một số giống lúa trên đất bị nhiễm mặn nhằm tuyển chọn ra các giống lúa có triển vọng để khuyến cáo sản xuất tại các vùng trồng lúa bị ảnh hưởng mặn của tỉnh Thừa Thiên Huế. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất nhiễm mặn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Thừa THiên Huế |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lúa |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Thừa THiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất nhiễm mặn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |