000 -LEADER |
fixed length control field |
01709nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005104 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222800.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140224s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2013/B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bling, Miên |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thực trạng sản xuất, đặc điểm và giải pháp bảo tồn các giống lúa địa phương tại huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Khoa học cây trồng : 60.62.01.10 |
Statement of responsibility, etc. |
Bling Miên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
viii,101tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Trần Văn Minh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr76-78 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá thực trạng sản xuất các giống lúa địa phương và các yếu tố ảnh hưởng đến sản xuất lúa trên địa bàn huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam. Đánh giá các đặc điểm hình thái, nông học, khả năng chống chịu, năng suất và chất lượng gạo của các giống lúa địa phương và đề xuất các giải pháp bảo tồn các giống lúa địa phương ở các vùng trồng lúa trên địa bàn huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giống lúa địa phương |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Giống |
Geographic subdivision |
Huyện Tây Giang (tỉnh Quảng Nam) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lúa địa phương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |