Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tích hợp cơ sở dữ liệu địa chính và xây dựng quy trình vận hành hệ thống thông tin đất đai ở thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam (Biểu ghi số 5107)

000 -LEADER
fixed length control field 01527nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005107
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511222802.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140224s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2013/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Kim Ánh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tích hợp cơ sở dữ liệu địa chính và xây dựng quy trình vận hành hệ thống thông tin đất đai ở thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 60.85.01.03
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Kim Ánh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent vii,91tr.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Lê Thanh Bồn
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr90-91
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xây dựng hệ thống thông tin đất đai thành phố Hội An theo chuẩn dữ liệu địa chính, đảm bảo lưu trữ toàn bộ hiện trạng dữ liệu đất đai do phòng Tài nguyên và Môi trường thành phố Hội An quản lý
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Địa chính
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Hội An, tỉnh Quảng Nam
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hệ thống thông tin đất đai
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Hội An, tỉnh Quảng Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống thông tin đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Địa chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Ngô Thị Trưng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01152 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha