000 -LEADER |
fixed length control field |
01501nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005109 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222806.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140224s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.CN |
Item number |
2013/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Mậu Dũng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá khả năng sinh trưởng, năng suất và phẩm chất thịt xẽ của lợn lai F1 (lợn rừng x Alic) và F1 (Lợn rừng x móng cái) |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Chăn nuôi. Mã số: 60.62.01.05 |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Mậu Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
vii,77tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Lê Đình Phùng |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr63-73 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đặc điểm sinh sản của lợn nái Móng Cái và lợn Alic khi được phối bởi lợn rừng, khả năng sinh trưởng, năng suất và phẩm chất thịt của lợn lai F1 (lợn rừng xALic) và F1 (lợn rừng x Móng Cái) làm cơ sở cho việc khai thác hiệu quả các giống lợn địa phương và lợn Rừng góp phần nâng cao thu nhập và đời sống cho người dân. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lợn lai F1 |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn lai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn lai F1 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Ngô Thị Trưng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |