Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giải pháp xây dựng giá quyền sử dụng đất trên địa bàn thành phố Đà Nẵng nhằm thúc đẩy sự phát triển của thị trường bất động sản (Biểu ghi số 5110)

000 -LEADER
fixed length control field 01593nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005110
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511222807.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140224s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2013/M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai, Phước Hải
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giải pháp xây dựng giá quyền sử dụng đất trên địa bàn thành phố Đà Nẵng nhằm thúc đẩy sự phát triển của thị trường bất động sản
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Quản lý đất đai: 60.85.01.03
Statement of responsibility, etc. Mai Phước Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent viii,92tr.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Hồ Kiệt
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr89-92
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu, đánh giá thực trạng giá thực trạng giá thực trạng giá quyền sử dụng đất và đề xuất một số giải pháp xác định giá đất trên địa bàn thành phố Đà Nẵng nhằm thúc đẩy sự phát triển của thị trường bất động sản.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bất động sản
Form subdivision Luận văn
General subdivision Giá
Geographic subdivision Thành phố Đà Nẵng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quyền sử dụng đất
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Thành phố Đà Nẵng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thị trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quyền sử dụng đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bất động sản
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01144 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha