000 -LEADER |
fixed length control field |
01734nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005111 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222807.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140224s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.CN |
Item number |
2013/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Thị Dạ Thảo |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá năng suất sinh sản của lợn nái lai F1 (Landrace x yorkshire) và sinh trưởng của một số tổ hợp lai nuôi theo phương thức công nghiệp ở tỉnh Quảng Nam |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Chăn nuôi. Mã số: 60.62.01.05 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Thị Dạ Thảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
ix,79tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Hồ Trung Thông |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr73-79 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khả năng sinh sản của lợn nái ngoại và sinh trưởng của một số tổ hợp lai nuôi theo phương thức chăn nuôi công nghiệp tại công ty cổ phần chăn nuôi miền trung đóng tại xã Điện Hòa huyện Điện Bàn tỉnh Quảng Nam. Xác định tổ hợp lai có khả năng sản xuất tốt hơn, khả năng thích nghi cao, phù hợp và có hiệu quả trong chăn nuôi theo phương thức chăn nuôi công nghiệp |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Tổ hợp lai |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
tỉnh Quảng Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lợn nái lai F1 |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Quảng Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn nái lai F1 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn nái |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tổ hợp lai |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Ngô Thị Trưng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |