000 -LEADER |
fixed length control field |
01872nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005116 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222809.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140224s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2013/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Kim Hồng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu ảnh hưởng của các tổ hợp phân bón đến năng suất lúa trên đất phù sa không được bồi tại huyện Đông Hòa, tỉnh Phú Yên |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Khoa học cây trồng : 60.62.01.10 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Kim Hồng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
vii,88tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Hoàng Thị Thái Hòa |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr68-74 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định ảnh hưởng của các tổ hợp phân bón đến sinh trưởng, phát triển, năng suất và hiệu quả trong sản xuất lúa. Xác định ảnh hưởng của các tổ hợp phân bón đến một số tính chất hóa học đất sau thí nghiệm. Đề xuất được liều lượng phân bón phù hợp cho lúa trên đất phù sa không được bồi tại tỉnh Phú Yên để nâng cao năng suất và hiệu quả kinh tế, tiết kiệm phân bón hóa học và cải thiện tính chất đất. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lúa |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Huyện Đông Hòa (tỉnh Phú Yên) |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phân bón |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Ảnh hưởng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất phù sa |
Geographic subdivision |
Huyện Đông Hòa (tỉnh Phú Yên) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất phù sa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phân bón |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |