Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu biến động đất đai quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng từ năm 2006 đến năm 2012 (Biểu ghi số 5121)

000 -LEADER
fixed length control field 01453nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005121
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511222812.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140225s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2013/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Quốc Hùng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu biến động đất đai quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng từ năm 2006 đến năm 2012
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 60.85.01.03
Statement of responsibility, etc. Trần Quốc Hùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent xi,92tr.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Minh Hiếu
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr88-92
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Biến động sử dụng đất của quận Cẩm Lệ trong quá trình đô thị hóa. Các giải pháp trong công tác quản lý nhà nước về đất đại trên địa bàn quận trong thời gian tới.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản lý đất đai
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Biến động đất đai
Form subdivision luận văn
Geographic subdivision Quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biến động đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Ngô Thị Trưng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01164 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha