000 -LEADER |
fixed length control field |
01403nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005122 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222812.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140225s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2013/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hữu Công |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Điều tra tình hình bệnh khô vằn hại lúa ở Phú Yên và khảo nghiệm hiệu lực các loại thuốc hóa học phòng trừ bệnh |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Trồng trọt : 60.62.01.10 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hữu Công |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
164tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Vĩnh Trường |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr74-78 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định tình hình phát sinh, phát triển của bệnh khô vằn hại lúa trên địa bàn tỉnh Phú Yên và các loại thuốc hóa học để phòng trừ . |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bệnh khô vằn hại lúa |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Phú Yên |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lúa |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Bệnh |
Geographic subdivision |
Tỉnh Phú Yên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh khô vằn hại lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh cây |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lúa |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |