000 -LEADER |
fixed length control field |
01741nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005124 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222813.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140225s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TS.NTTS |
Item number |
2013/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Thanh Hà My |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu một số chỉ tiêu sinh sản và đực hóa cá điêu hồng (Oreochromis sp.) bằng phương pháp ngâm cá trong nước có pha hormone 17α - methyltestosteron |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Nuôi trồng thủy sản : 60.62.03.01 |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Thanh Hà My |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
ix,91tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Lê Văn Dân |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr62-68 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu các chỉ tiêu sinh học sinh sản cá Điêu Hồng trong điều kiện môi trường nuôi ở tỉnh Thừa Thiên Huế. Xác định nồng độ, thời gian tối ưu nhất cho việc sử dụng hormone MT có hiệu quả cao trong việc chuyển đổi giới tính cá Điêu Hồng tại địa bàn nghiên cứu, thuận tiện cho việc sử dụng. Đánh giá hiệu quả kinh tế và đề xuất kỹ thuật sản xuất cá Điêu Hồng bằng phương pháp ngâm cá trong nước có pha hormone 17α - methyltestosteron |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cá Điêu Hồng |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Nghiên cứu |
Geographic subdivision |
Tỉnh Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cá Điêu Hồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nuôi trồng thủy sản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cá |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |