Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tác động của quy mô đất đai đến năng suất sản xuất nông nghiệp tại Thừa Thiên Huế (Biểu ghi số 5128)

000 -LEADER
fixed length control field 01592nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005128
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511222819.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140225s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number KN.PTNT
Item number 2013/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đình Minh Hải
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Tác động của quy mô đất đai đến năng suất sản xuất nông nghiệp tại Thừa Thiên Huế
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Phát triển nông thôn.Mã ngành: 60.62.01.16
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đình Minh Hải
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent v,78tr.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Hoàng Mạnh Quân
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr66-67
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Thực trạng quy mô đất đai và năng suất sản xuất nông nghiệp của nông hộ. Mối quan hệ giữa quy mô đất đai và năng suất sản xuất nông nghiệp của Nông hộ. Phân tích tác động của quy mô đất đai đến năng suất sản xuất nông nghiệp của nông hộ tại Thừa Thiên Huế.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sản xuất nông nghiệp
Form subdivision luận văn
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quy mô đất đai
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản xuất nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term phát triển nông thôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy mô đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Ngô Thị Trưng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01133 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha