000 -LEADER |
fixed length control field |
01638nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005129 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222820.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140225s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT |
Item number |
2013/H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hồ, Văn Nhân |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tìm hiểu các hoạt động thích ứng với biến đổi khí hậu trong sản xuất lúa tại vùng cát ven biển huyện Tuy An tỉnh Phú Yên |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Phát triển nông thôn. Mã ngành: 60.62.01.16 |
Statement of responsibility, etc. |
Hồ Văn Nhân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
vi,84tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Hoàng Mạnh Quân |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr83-84 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu và nghiên cứu đánh gái các hoạt động thích ứng với BĐKH nói chung và hiện tượng xâm nhập mặn nói riêng của hộ trong sản xuất lúa tại vùng cát ven biển huyện Tuy An |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Biến đổi khí hậu |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sản xuất lúa |
Form subdivision |
luận văn |
Geographic subdivision |
huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
vùng cát ven biển |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
huyện Tuy An, tỉnh Phú Yên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sản xuất lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
phát triển nông thôn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biến đổi khí hậu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
cát ven biển |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
vùng cát ven biển |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Ngô Thị Trưng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |