000 -LEADER |
fixed length control field |
01328nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005130 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222820.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140225s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2013/B |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Thanh Hiền |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu thực trạng thị trường nhà đất tại quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 60.85.01.03 |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Thanh Hiền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
xiii,91tr.PL |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Hoàng Thị Thái Hòa |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr90-91 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Phân tích thực trạng thị trường nhà đất và đề xuất một số giải pháp nhằm phát triển thị trường nhà đất tại quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thị trường nhà đất |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhà đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thị trường nhà đất |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Ngô Thị Trưng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |