000 -LEADER |
fixed length control field |
01592nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005131 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222821.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140225s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2013/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Phước Đức |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu và đánh giá hiệu quả của việc áp dụng phần mềm Vilis 2.0 trong công tác quản lý đất đai ở phường Hòa Thọ Đông, quận Cẩm Lệ, thành phố Đà nẵng |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số:60.85.01.03 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Phước Đức |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
ix,98tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Nguyễn Văn Lợi |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr97-98 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu cách sử dụng và xem xét khả năng ứng dụng phần mềm Vilis 2.0 trong lĩnh vực quản lý đất đai tại chi nhánh văn phòng đăng ký quyền sử dụng đất quận Cẩm Lệ cho phường Hòa Thọ Đông, thành phố Đà nẵng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phần mềm Livis 2.0 |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Quản lý đất |
Form subdivision |
Luận Văn |
Geographic subdivision |
Quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phần mềm Livis 2.0 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Livis 2.0 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Ngô Thị Trưng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |