000 -LEADER |
fixed length control field |
01718nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005132 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222821.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140225s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2013/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Hữu Công |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu biến động đất đai trong quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa khu vự Liên Chiểu, Đà Nẵng giái đoạn 2005-2012 |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số:60.85.01.03 |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Hữu Công |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
vii,82tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Trần Văn Minh |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr72-73 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu biến động đất đai trong quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa, đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng đất đai dưới tác động của quá trình đô thị hóa và công nghiệp hóa, góp phần định hướng phát triển trong giai đoạn tiếp theo. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Biến động đất đai |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đô thị hóa |
Form subdivision |
Luận Văn |
Geographic subdivision |
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghiệp hóa |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Liên Chiểu, Đà Nẵng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Biến động đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghiệp hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đô thị hóa |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Ngô Thị Trưng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |