Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động giao dịch bất động sản trên địa bàn quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng giai đoạn 2008-2012 (Biểu ghi số 5133)

000 -LEADER
fixed length control field 01325nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005133
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511222822.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140225s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TNĐ.QLĐ
Item number 2013/H
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Huỳnh, Đức Dũng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động giao dịch bất động sản trên địa bàn quận Cẩm Lệ, thành phố Đà Nẵng giai đoạn 2008-2012
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 60.85.01.03
Statement of responsibility, etc. Huỳnh Đức Dũng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent viii,86tr.PL
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Trần Thanh Đức
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr85-86
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động giao dịch bất động sản tại quận Cẩm Lệ giai đoạn 2008-2012
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bất động sản
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Cẩm Lệ, Đà Nẵng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bất động sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giao dịch bất dộng sản
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Ngô Thị Trưng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01156 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha