Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu tuyển chọn một số giống lúa ngắn - trung ngày mới trong giai đoạn 2012 - 2013 tại Quảng Ngãi (Biểu ghi số 5134)

000 -LEADER
fixed length control field 01463nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005134
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511222822.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140225s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.KHCT
Item number 2013/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thanh Vi
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu tuyển chọn một số giống lúa ngắn - trung ngày mới trong giai đoạn 2012 - 2013 tại Quảng Ngãi
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Khoa học cây trồng : 60.62.01.10
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Thanh Vi
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent vii,119tr.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Lê Tiến Dũng
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr78-81
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá khả năng sinh trưởng, phát triển, khả năng chống chịu và cho năng suất của các giống lúa đã tuyển chọn. Tuyển chọn giống lúa mới có thời gian sinh trưởng ngắn, sinh trưởng, phát triển tốt, ít nhiễm sâu bệnh hại và năng suất, chất lượng khá tại tỉnh Quảng Ngãi.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lúa
Form subdivision Luận văn
General subdivision Giống
Chronological subdivision 2012 - 2013
Geographic subdivision Tỉnh Quảng Ngãi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01076 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha