Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu khả năng sinh trưởng, phát triển của một số giống hoa Lily trên các loại giá thể trong vụ đông xuân tại tỉnh Quảng Bình (Biểu ghi số 5136)

000 -LEADER
fixed length control field 01411nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005136
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511222823.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140225s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.KHCT
Item number 2013/N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Thu Hà
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu khả năng sinh trưởng, phát triển của một số giống hoa Lily trên các loại giá thể trong vụ đông xuân tại tỉnh Quảng Bình
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Khoa học cây trồng : 60.62.01.10
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Thu Hà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent vii,119tr.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Minh Hiếu
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr71-74
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tuyển chọn giống hoa Lily và xác định giá thể trồng hoa Lily thích hợp trong điều kiện khí hậu thời tiết vụ Đỗng uân ở Quảng Bình. Góp phần hoàn thiện quy trình kỹ thuật trồng hoa Lily tại Quảng Bình.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hoa Lily
Form subdivision Luận văn
General subdivision Nghiên cứu
Geographic subdivision Tỉnh Quảng Bình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hoa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hoa Lily
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01077 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha