000 -LEADER |
fixed length control field |
01674nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005137 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222824.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140225s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2013/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Lương Tuấn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến đánh giá đất ở tại quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 60.85.01.03 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Lương Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
vii,84tr.PL |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Hoàng Thị Thái Hòa |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr83-84 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Hệ thống hóa những vấn đề lý luận và thực tiển về giá đất, định giá đất, quản lý nhà nước về giá đất và thị trường bất động sản. Tỉm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến việc hình thành giá đất ở trên địa bàn quận Sơn Trà. Đề xuất một số giải pháp nhằm hoàn thiện hệ thống thông tin giá đất tại quận Sơn Trà và đưa giá đất của nhà nước sát với giá đất thị trường |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giá đất ở |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giá đất ở |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giá đất |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Ngô Thị Trưng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |