Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thủy lực và máy thủy lực (Biểu ghi số 514)

000 -LEADER
fixed length control field 01341nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000514
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104112.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 48500
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.2
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng Văn Khương
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Thủy lực và máy thủy lực
Statement of responsibility, etc. Phùng Văn Khương, Phạm Văn Vĩnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [knxb]
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 311tr
Other physical details Minh họa
Dimensions 27cm
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo tr.308
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Động học chất lỏng. Tĩnh học chất lỏng. Cơ sở động lực học chất lỏng. Tổn thất năng lượng trong dòng chảy. Dòng chảy qua lỗ và vòi- Dòng chảy không dừng trong ống- Hiện tượng va đập thủy lực. Tính toán thủy lực đường ống. Lực tác động lên vật ngập trong chất lỏng chuyển động. Khái niệm chung về máy thủy lực và máy thủy lực cánh dẫn. Khái niệm chung về bơm. Bơm ly tâm. Bơm hướng trục. Máy thủy lực thể tích. Một số máy thủy lực khác.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thủy lực
General subdivision Máy thủy lực
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy lực
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy thủy lực
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Văn Vĩnh
916 ## -
-- 2009
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Total Renewals Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001442 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001443 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001444 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001445 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001446 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001448 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001449 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001450 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.001451 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.001447 2021-04-28 2018-03-15 Sách in 4 1 2021-04-07

Powered by Koha