Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu và lựa chọn các dòng keo lai (Acacia hybrid) thích hợp cho tỉnh Phú Yên. (Biểu ghi số 5146)

000 -LEADER
fixed length control field 01198nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005146
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511222833.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140226s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number LN.LH
Item number 2013/P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Ngọc Minh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu và lựa chọn các dòng keo lai (Acacia hybrid) thích hợp cho tỉnh Phú Yên.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Lâm học: 60.62.02.01.
Statement of responsibility, etc. Phạm Ngọc Minh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent ix.67tr.PL
Other physical details Minh họa
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Đặng Thái Dương
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr66-67
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu và lựa chọn các dòng keo lai (Acacia hybrid) thích hợp nhằm phát triển, gây trồng trên địa bàn tỉnh Phú Yên.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Dòng keo lai
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Tỉnh Phú Yên
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dòng keo lai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Keo lai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm học
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Ngô Thị Trưng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01166 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha