000 -LEADER |
fixed length control field |
01198nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005146 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222833.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140226s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2013/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Ngọc Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu và lựa chọn các dòng keo lai (Acacia hybrid) thích hợp cho tỉnh Phú Yên. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Lâm học: 60.62.02.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm Ngọc Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
ix.67tr.PL |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Đặng Thái Dương |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr66-67 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu và lựa chọn các dòng keo lai (Acacia hybrid) thích hợp nhằm phát triển, gây trồng trên địa bàn tỉnh Phú Yên. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Dòng keo lai |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Phú Yên |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dòng keo lai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Keo lai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm học |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Ngô Thị Trưng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |