Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Sổ tay công tác phòng, chống tham nhũng (Biểu ghi số 5148)

000 -LEADER
fixed length control field 01032nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005148
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093540.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140227s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 342.088
Item number S
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Thanh tra chính phủ
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Sổ tay công tác phòng, chống tham nhũng
Remainder of title Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa, bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia - Sự thật
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 167tr.
Dimensions 19cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Đầu trang tên sách có ghi: Thanh tra chính phủ
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các hành vi tham nhũng; Các giải pháp phòng, chống tham nhũng; Vai trò, trách nhiệm của các cơ quan và xã hội trong phòng, chống tham nhũng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phòng, chống tham nhũng
Form subdivision Sổ tay
General subdivision Luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phòng, chống tham nhũng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tham nhũng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lạm dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tham ô
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023051 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023050 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023052 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha