000 -LEADER |
fixed length control field |
01350nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000515 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104112.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
49000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.5 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Đức Lợi |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật lạnh ứng dụng |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy, Đinh Văn Thuận |
246 03 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Kỹ thuật lạnh |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ năm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[knxb] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
363tr. |
Other physical details |
Minh họa |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổ hợp lạnh. Kho lạnh. Tính toán cân bằng nhiệt. Sơ đồ hệ thống lạnh. Làm lạnh chất lỏng và chất khí. Ưng dụng lạnh trong công nghiệp thực phẩm. Tủ lạnh gia đình. Máy lạnh thương nghiệp và buồng lạnh lắp ghép. Sản xuất và sử dụng nước đá. Kỹ thuật sản xuất đá khô. Bơm nhiệt. Điều hòa không khí. Kỹ thuật cryo. Vận tải lạnh. Các ứng dụng khác của kỹ thuật lạnh |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nhiệt học |
Form subdivision |
Ưng dụng |
General subdivision |
Kỹ thuật lạnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhiệt học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật lạnh |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Văn Tùy |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Văn Thuận |
916 ## - |
-- |
2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|