Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ảnh hưởng của các mức thức ăn xanh trong khẩu phần đến sinh trưởng và năng suất thịt của gà sao nuôi ở Thừa Thiên Huế. (Biểu ghi số 5150)

000 -LEADER
fixed length control field 01433nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005150
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511222835.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140228s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number CNTY.CN
Item number 2013/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Ngọc Liêm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ảnh hưởng của các mức thức ăn xanh trong khẩu phần đến sinh trưởng và năng suất thịt của gà sao nuôi ở Thừa Thiên Huế.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Chăn nuôi. Mã số: 60.62.01.05
Statement of responsibility, etc. Trần Ngọc Liêm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent xii,71tr.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Lê Văn An
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr62-68
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu ảnh hưởng của các mức thức ăn xanh/ rau lang trong khẩu phần ăn của gà Sao nuôi thịt nhằm xác định được mức thay thế tối ưu cho khả năng sinh trưởng và năng suất thịt của gà sao.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Gà sao
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thức ăn xanh
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Thừa Thiên Huế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gà sao
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thức ăn xanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Ngô Thị Trưng
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01167 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha