Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tài liệu tham khảo về phòng, chống tham nhũng (Biểu ghi số 5152)

000 -LEADER
fixed length control field 01068nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005152
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093540.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140303s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 342.088
Item number T
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Thanh tra chính phủ
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Tài liệu tham khảo về phòng, chống tham nhũng
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa, bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia - Sự thật
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 123tr.
Dimensions 19cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Đầu trang tên sách có ghi: Thanh tra chính phủ
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các khái niệm, nguyên nhân tham nhũng. Tác hại của tham nhũng. Kinh nghiệm một số nước và vùng lãnh thổ về phòng, chống tham nhũng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Phòng, chống tham nhũng
Form subdivision Tài liệu tham khảo
General subdivision Luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phòng, chống tham nhũng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tham ô
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tham nhũng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lạm dụng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023056 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023057 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023058 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha