Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Báo cáo kiến nghị sửa đổi dự thảo luật đất đai (sửa đổi) (Biểu ghi số 5153)

000 -LEADER
fixed length control field 01148nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005153
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031100047.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140303s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 346.043
Item number B
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Báo cáo kiến nghị sửa đổi dự thảo luật đất đai (sửa đổi)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 92tr.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 26cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Đầu trang tên sách có ghi: Landa
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu nguyện vọng và ý kiến của người dân về các giải pháp về quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất. Về định giá đất. Chế độ sử dụng đất đối với đất nông nghiệp do nông dân sử dụng và chính sách đất đai cho đồng bào dân tộc thiểu số. Phân tích chính sách và kiến nghị sửa đổi dự thảo luật đất đai.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Luật đất đai
Form subdivision Báo cáo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật đất đai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dự thảo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý đất
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023059 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha