000 -LEADER |
fixed length control field |
01316nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005154 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100048.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140304s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
346.043 |
Item number |
T |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Liên minh đất đai (LANDA) |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tham vấn cộng đồng để góp ý cho dự thảo luật đất đai (Sửa đổi) các câu chuyện thực tế |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
52tr. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
19cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Đầu trang tên sách có ghi: Liên minh đất đai Landa |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Là những câu chuyện thực tế đầy bức xúc của người dân về vấn đề tranh chấp đất đai của người dân của 4 tỉnh Hòa Bình, Yên Bái, Quảng Bình và Long An theo hình thức tiếp xúc trực tiếp với người dân và cán bộ của chính quyền cơ sở. Từ đó, giúp sửa đổi về luật Đất đai phù hợp hơn với nhu cầu, nguyện vọng thực tế của người dân. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Luật đất đai |
Form subdivision |
Tham vấn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sửa đổi Luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tham vấn cộng đồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|