000 -LEADER |
fixed length control field |
01141nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005155 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031093541.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140304s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
330 |
Item number |
Đ |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá khung tài trợ cho cơ sở hạ tầng địa phương ở Việt Nam |
Number of part/section of a work |
Báo cáo cuối cùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
147tr. |
Dimensions |
28cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Đầu trang tên sách có ghi: Ngân hàng thế giới |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu bối cảnh cơ sở hạ tầng địa phương; Khung tài trợ và một số khả năng áp dụng kinh nghiệm quốc tế. Xem xét lại cách tiếp cận toàn diện, các công cụ tài trợ mới, lộ trình thực hiện, những thay đổi cụ thể về thể chế và chính sách cần thực hiện cơ sở hạ tầng ở địa phương. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ sở hạ tầng |
Form subdivision |
Báo cáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khung tài trợ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thể chế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ sở hạ tầng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công cụ |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|