Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Assessment of the Financing Framework for Municipal Infrastructure in Vietnam (Biểu ghi số 5156)

000 -LEADER
fixed length control field 01102nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005156
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093541.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140306s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 330
Item number A
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Assessment of the Financing Framework for Municipal Infrastructure in Vietnam
Number of part/section of a work Final report
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 145tr.
Dimensions 28cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Đầu trang tên sách có ghi: The world bank
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu bối cảnh cơ sở hạ tầng địa phương; Khung tài trợ và một số khả năng áp dụng kinh nghiệm quốc tế. Xem xét lại cách tiếp cận toàn diện, các công cụ tài trợ mới, lộ trình thực hiện, những thay đổi cụ thể về thể chế và chính sách cần thực hiện cơ sở hạ tầng ở địa phương.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ sở hạ tầng
Form subdivision Báo cáo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khung tài trợ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ sở hạ tầng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công cụ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thể chế
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023062 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030802 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha