Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Khí hậu và tài nguyên khí hậu Việt Nam (Biểu ghi số 5159)

000 -LEADER
fixed length control field 01157nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005159
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031100049.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140306s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 551.6
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đức Ngữ
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Khí hậu và tài nguyên khí hậu Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Đức Ngữ, Nguyễn Trọng Hiếu
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 296tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về khí hậu Việt Nam, các nhân tố hình thành và chi phối khí hậu ở nước ta. Phân tích phân bố không gian và diễn biến thời gian của các yếu tố khí hậu. Phân vùng khí hậu và đánh giá tài nguyên khí hậu của các lãnh thổ.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tài nguyên khí hậu
General subdivision Khí hậu Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài nguyên khí hậu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khí hậu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biến đổi khí hậu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phân vùng khí hậu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đánh giá tài nguyên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trọng Hiệu
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Checked out Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023094 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023096 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023097 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.023095 2021-09-08 2018-03-15 Sách in 1 2021-10-08 2021-09-08

Powered by Koha