Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình sinh học (Biểu ghi số 5166)

000 -LEADER
fixed length control field 01059nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005166
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091548.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140317s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 571
Item number S
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ giáo dục và đào tạo
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình sinh học
Remainder of title Dành cho hệ Dự bị đại học
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Cần Thơ
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 171tr.
Dimensions 27cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Đầu trang tên sách có ghi: Ngân hàng phát triển Châu Á
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu thành phần hóa học và cấu trúc của tế bào; Trao đổi chất - năng lượng trong tế bào; Cơ sở vật chất, cơ sở di truyền ở cấp độ phân tử; Tính quy luật của hiện tượng di truyền; Biến dị.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sinh học
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sinh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trao đổi chất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tế bào
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Biến dị
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023120 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023121 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023122 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023123 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha