Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình đại số tuyến tính và hình học tuyến tính (Biểu ghi số 5168)

000 -LEADER
fixed length control field 01606nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005168
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091548.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140317s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 518.43
Item number Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Đức Thái
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình đại số tuyến tính và hình học tuyến tính
Statement of responsibility, etc. Đỗ Đức Thái (Chủ biên), Phạm Việt Đức, Phạm Hoàng Hà
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Cần Thơ
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 299tr.
Dimensions 27cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Đầu trang tên sách có ghi: Ngân hàng phát triển Châu Á - Dự án PTGV THPT và TCCN - Trường ĐHSP Hà Nội
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Trình bày những kiến thức mở đầu về tập hợp, quan hệ, ánh sáng, số phức, các cấu trúc đại số cơ bản. Các chương tiếp theo trình bày về đại số tuyến tính như: không gian vectơ, ma trận và ánh xạ tuyến tính, định thức và hệ phương trình tuyến tính...Phần cuối là trình bày về hình học tuyến tính gồm 4 chương chính về hình học Affine, hình học Euclid, hình học phản xạ, Cônic và siêu mặt bậc hai.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đại số tuyến tính
Form subdivision Giáo trình
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hình học tuyến tính
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đại số tuyến tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hình học tuyến tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ma trận
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vectơ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Hoàng Hà
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Việt Đức
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023114 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha