Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình vật lí (Biểu ghi số 5171)

000 -LEADER
fixed length control field 01120nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005171
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091550.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140317s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 530
Item number V
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ giáo dục và đào tạo
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình vật lí
Remainder of title Dành cho hệ Dự bị đại học
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Cần Thơ
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 500tr.
Dimensions 27cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Đầu trang tên sách có ghi: Ngân hàng phát triển Châu Á - Dự án PTGV THPT và TCCN - Trường ĐHSP Hà Nội
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những kiến thức cơ bản về cơ học; điện và từ học; dao động và sóng cơ; quang học; dòng điện xoay chiều và dao động điện từ; tính chất sóng - hạt của ánh sáng; thuyết tương đối và vật lí hạt nhân.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vật lí
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật lí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quang học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sóng cơ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điện
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023115 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023116 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023117 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023119 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.023118 2023-12-06 2018-03-15 Sách in 1 2023-11-17

Powered by Koha