000 -LEADER |
fixed length control field |
01244nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005173 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091550.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140317s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
657.4 |
Item number |
K |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ giáo dục và đào tạo |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình kinh tế hành chính sự nghiệp |
Remainder of title |
Lưu hành nội bộ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Cần Thơ |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
236tr. |
Dimensions |
27cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Đầu trang tên sách có ghi: Ngân hàng phát triển Châu Á - Dự án PTGV THPT và TCCN - Trường ĐHSP Hà Nội |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cách thức tổ chức trong các đơn vị hành chính sự nghiệp; Kế toán vốn bằng tiền, vật tư, sản phẩm và tái sản cố định; Kế toán các khoản thanh toán, kế toán nguồn kinh phí, các khoản thu, các khoản chi và các trình bày báo cáo tài chính. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế hành chính sự nghiệp |
Form subdivision |
Giáo trình |
General subdivision |
Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế hành chính sự nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoản thanh toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nguồn kinh phí |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|